Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tư duy
* noun
- thought, thinking
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tư duy
- to think; to reflect; thought; thinking; mentality|= tư duy lô gích/toán học logical/mathematical thought|= bà ấy có tư duy tiểu tư sản she has a lower middle-class mentality
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyện ngụ ngôn
-
chuyện người thì sáng, chuyện mình thì quáng
-
chuyện nguy kịch xảy ra đến nơi
-
chuyện nhà
-
chuyển nhà mới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tư duy
* Từ tham khảo/words other:
- chuyện ngụ ngôn
- chuyện người thì sáng, chuyện mình thì quáng
- chuyện nguy kịch xảy ra đến nơi
- chuyện nhà
- chuyển nhà mới