Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tu đức
- to lead a religious life
* Từ tham khảo/words other:
-
cuộc hội họp của các phù thủy ma quỷ
-
cuộc hội họp của các sĩ quan
-
cuộc hội họp thoải mái
-
cuộc hội nghị
-
cuộc hội thảo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tu đức
* Từ tham khảo/words other:
- cuộc hội họp của các phù thủy ma quỷ
- cuộc hội họp của các sĩ quan
- cuộc hội họp thoải mái
- cuộc hội nghị
- cuộc hội thảo