Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giao tử cái
- female gamete|= giao tử cái được gọi là trứng female gametes are called ova
* Từ tham khảo/words other:
-
dân thường
-
dẫn thủy
-
dẫn thủy nhập điền
-
dân tị nạn
-
dân tình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giao tử cái
* Từ tham khảo/words other:
- dân thường
- dẫn thủy
- dẫn thủy nhập điền
- dân tị nạn
- dân tình