Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tư dưỡng
- nurture, nourish, maitain
* Từ tham khảo/words other:
-
không nữa
-
không nung
-
không nứng được
-
không nước gì
-
không nước mẹ gì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tư dưỡng
* Từ tham khảo/words other:
- không nữa
- không nung
- không nứng được
- không nước gì
- không nước mẹ gì