Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tự dối mình
- to delude oneself
* Từ tham khảo/words other:
-
hoang toàng xa phí
-
hoàng tộc
-
hoàng tôn
-
hoàng triều
-
hoàng trùng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tự dối mình
* Từ tham khảo/words other:
- hoang toàng xa phí
- hoàng tộc
- hoàng tôn
- hoàng triều
- hoàng trùng