Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tù
* adj
- stagnant obtuse
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tù
- stagnant; obtuse|- xem đi tù, ở tù, tù nhân, tù giam|= coi tù to guard prisoners|= bị kêu án năm năm tù to be sentenced to five years' imprisonment
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyện gẫu
-
chuyên gia
-
chuyện giả dối
-
chuyên gia đường đạn
-
chuyên gia huy hiệu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tù
* Từ tham khảo/words other:
- chuyện gẫu
- chuyên gia
- chuyện giả dối
- chuyên gia đường đạn
- chuyên gia huy hiệu