Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tự đánh giá cao
* dtừ|- self-esteem
* Từ tham khảo/words other:
-
phép đo độ nhạy
-
phép đo độ nhớt
-
phép đo dung tích phổi
-
phép đo gió
-
phép đo góc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tự đánh giá cao
* Từ tham khảo/words other:
- phép đo độ nhạy
- phép đo độ nhớt
- phép đo dung tích phổi
- phép đo gió
- phép đo góc