Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tự cường
- to strain; to exert oneself; self--strengthening; rely on one's own strength
* Từ tham khảo/words other:
-
giậm nhảy
-
giảm nhẹ
-
giảm nhẹ sức lao động
-
giảm nhẹ tội
-
giảm nhiễm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tự cường
* Từ tham khảo/words other:
- giậm nhảy
- giảm nhẹ
- giảm nhẹ sức lao động
- giảm nhẹ tội
- giảm nhiễm