Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mục trường
- (ít dùng) grazing-ground, grazing-land
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mục trường
- (ít dùng) grazing-ground, grazing-land; pasture
* Từ tham khảo/words other:
-
cặp trai gái sinh đôi
-
cặp trâu bò buộc cùng ách
-
cấp trên
-
cáp treo
-
cấp tước ga-tơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mục trường
* Từ tham khảo/words other:
- cặp trai gái sinh đôi
- cặp trâu bò buộc cùng ách
- cấp trên
- cáp treo
- cấp tước ga-tơ