Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
từ chức
- to resign (from office); to step down|= anh ta từ chức đốc công he resigned (his post) as foreman|= ông bộ trưởng tài chính từ chức the minister of finance resigned from office
* Từ tham khảo/words other:
-
chi phí
-
chi phí ăn ở
-
chi phí bảo trì
-
chi phí bất biến
-
chi phí chung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
từ chức
* Từ tham khảo/words other:
- chi phí
- chi phí ăn ở
- chi phí bảo trì
- chi phí bất biến
- chi phí chung