Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tù chính trị
- political prisoner; prisoner of conscience|= tham gia một cuộc tuần hành đòi thả tù chính trị to join a march for the release of a political prisoner
* Từ tham khảo/words other:
-
khòm khòm
-
khom lưng
-
khom lưng cúi đầu
-
khom lưng uốn gối
-
khom người
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tù chính trị
* Từ tham khảo/words other:
- khòm khòm
- khom lưng
- khom lưng cúi đầu
- khom lưng uốn gối
- khom người