Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tứ bảo
- paper; writing brush; inkslab, inkstick; the four precious articles
* Từ tham khảo/words other:
-
nơi ẩn dật nơi tu đạo
-
nơi an dưỡng
-
nơi ăn năn hối lỗi
-
nơi ẩn náu
-
nơi ẩn náu của con người
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tứ bảo
* Từ tham khảo/words other:
- nơi ẩn dật nơi tu đạo
- nơi an dưỡng
- nơi ăn năn hối lỗi
- nơi ẩn náu
- nơi ẩn náu của con người