Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
truyền thụ
* verb
- to impart, transmit
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
truyền thụ
- to impart; to transmit
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyên chú
-
chuyển chữ
-
chuyện chuyên môn
-
chuyên cơ
-
chuyện cố nhiên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
truyền thụ
* Từ tham khảo/words other:
- chuyên chú
- chuyển chữ
- chuyện chuyên môn
- chuyên cơ
- chuyện cố nhiên