Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
truyền thông
- to transmit messages; to communicate information|= phương tiện truyền thông means of communications|= sự truyền thông bằng điện thoại telephone communications
* Từ tham khảo/words other:
-
tản hàng
-
tàn hao
-
tan hát
-
tàn héo
-
tận hiếu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
truyền thông
* Từ tham khảo/words other:
- tản hàng
- tàn hao
- tan hát
- tàn héo
- tận hiếu