Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
truyền động hành tinh
* dtừ|- sun-and-planet gear
* Từ tham khảo/words other:
-
cốt khí
-
cột khói
-
cột khung thành
-
cốt kịch
-
cột kilômét
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
truyền động hành tinh
* Từ tham khảo/words other:
- cốt khí
- cột khói
- cột khung thành
- cốt kịch
- cột kilômét