Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
truy phong
- swift, fast; rapid, quick, speedy; follow the wind; (of horse) runaway; posthumous honour; to be honoured posthumously
* Từ tham khảo/words other:
-
có hai màu gốc
-
có hai ngăn
-
có hai nghĩa
-
có hai nhị
-
có hai quai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
truy phong
* Từ tham khảo/words other:
- có hai màu gốc
- có hai ngăn
- có hai nghĩa
- có hai nhị
- có hai quai