Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tỷ giá mua vào
- bank buying rate
* Từ tham khảo/words other:
-
đê hạ
-
đe hai đầu nhọn
-
để hàng tốt ra ngoài
-
dễ hát
-
đê hèn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tỷ giá mua vào
* Từ tham khảo/words other:
- đê hạ
- đe hai đầu nhọn
- để hàng tốt ra ngoài
- dễ hát
- đê hèn