truỵ lạc | - dissolute; depraved; debauched; profligate|= sống truỵ lạc to lead a debauched/dissolute life; to lead a life of debauchery/vice|= kẻ sống truỵ lạc debauchee; profligate|* dtừ|- vice, depravation, debauch, depravity, lapse, debauchery, whoredom|* ngđtừ|- deprave|* ttừ|- gay, libertine, depraved, debauched |
* Từ tham khảo/words other:
- khế phụ
- khe răng
- khe răng chìa khóa
- khe sâu
- khe suối