Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
truy cập
- (tin học) to access|= truy cập một tập tin có mật khẩu to access a password-protected file|= thời gian truy cập đĩa disk access time
* Từ tham khảo/words other:
-
người hay cãi lẽ
-
người hay cãi nhau
-
người hay cãi vặt
-
người hay cằn nhằn
-
người hay cáu bẳn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
truy cập
* Từ tham khảo/words other:
- người hay cãi lẽ
- người hay cãi nhau
- người hay cãi vặt
- người hay cằn nhằn
- người hay cáu bẳn