Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
truy cập
- (tin học) to access|= truy cập một tập tin có mật khẩu to access a password-protected file|= thời gian truy cập đĩa disk access time
* Từ tham khảo/words other:
-
chi dùng
-
chi dụng
-
chỉ đúng bề ngoài
-
chỉ dùng cho bản thân
-
chỉ đường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
truy cập
* Từ tham khảo/words other:
- chi dùng
- chi dụng
- chỉ đúng bề ngoài
- chỉ dùng cho bản thân
- chỉ đường