Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
pan
- Breakdown
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
pan
- to have a breakdown; to break down|= xe bị pan trên đường đi hà nội on the way to hanoi, the car broke down
* Từ tham khảo/words other:
-
chế độ một vợ
-
chế độ một vợ một chồng
-
chế độ nàng hầu vợ lẽ
-
chế độ nga hoàng
-
chế độ ngoại hôn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
pan
* Từ tham khảo/words other:
- chế độ một vợ
- chế độ một vợ một chồng
- chế độ nàng hầu vợ lẽ
- chế độ nga hoàng
- chế độ ngoại hôn