Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
truy bổ
- to add, supplement; to pursue and arrest
* Từ tham khảo/words other:
-
đường rãnh xoắn
-
đường rào chỉ đủ một con vật đi
-
đường ráp
-
đường ray
-
đường rầy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
truy bổ
* Từ tham khảo/words other:
- đường rãnh xoắn
- đường rào chỉ đủ một con vật đi
- đường ráp
- đường ray
- đường rầy