Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người cạnh tranh
* dtừ|- rival, competitor
* Từ tham khảo/words other:
-
ném bom theo sơ đồ vạch sẵn
-
ném bom trúng
-
nêm chặt
-
nêm chặt vào
-
nêm chốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người cạnh tranh
* Từ tham khảo/words other:
- ném bom theo sơ đồ vạch sẵn
- ném bom trúng
- nêm chặt
- nêm chặt vào
- nêm chốt