Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhơ đời
- Shameful
=Ăn cắp như thế thật nhơ đời+It is shameful to steal like that, it is a shame to steal like that
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhơ đời
- shameful|= ăn cắp như thế thật nhơ đời it is shameful to steal like that, it is a shame to steal like that
* Từ tham khảo/words other:
-
chẳng hiểu vì sao
-
chàng hiu
-
chẳng kém ai
-
chẳng khác gì
-
chẳng khác gì nhau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhơ đời
* Từ tham khảo/words other:
- chẳng hiểu vì sao
- chàng hiu
- chẳng kém ai
- chẳng khác gì
- chẳng khác gì nhau