Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trụt xuống đất
- slide down to the ground
* Từ tham khảo/words other:
-
thiếu gì
-
thiếu giá trị đạo đức
-
thiêu hàng loạt các vật tế thần
-
thiếu hấp dẫn
-
thiếu hiệu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trụt xuống đất
* Từ tham khảo/words other:
- thiếu gì
- thiếu giá trị đạo đức
- thiêu hàng loạt các vật tế thần
- thiếu hấp dẫn
- thiếu hiệu