Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trượt tuyết
* verb
-to ski
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trượt tuyết
- to ski; to go skiing
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyển động ngang qua
-
chuyển động nhanh
-
chuyển động nhẹ nhàng
-
chuyển động qua lại
-
chuyển động sóng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trượt tuyết
* Từ tham khảo/words other:
- chuyển động ngang qua
- chuyển động nhanh
- chuyển động nhẹ nhàng
- chuyển động qua lại
- chuyển động sóng