Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trượt chân
- one's foot slips; to take a false step; to lose/miss one's footing
* Từ tham khảo/words other:
-
bản thông báo thời tiết
-
bản thông cáo
-
bản thông cáo chưa đăng báo
-
bản thông điệp
-
bản thống kê
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trượt chân
* Từ tham khảo/words other:
- bản thông báo thời tiết
- bản thông cáo
- bản thông cáo chưa đăng báo
- bản thông điệp
- bản thống kê