Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trưởng thành
* verb
- to grow up
* adj
- mature
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trưởng thành
- to come of age; to grow up; to reach adulthood; grown-up; mature
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyển động heo một quỹ đạo lệnh tâm
-
chuyển động học
-
chuyển động ngang qua
-
chuyển động nhanh
-
chuyển động nhẹ nhàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trưởng thành
* Từ tham khảo/words other:
- chuyển động heo một quỹ đạo lệnh tâm
- chuyển động học
- chuyển động ngang qua
- chuyển động nhanh
- chuyển động nhẹ nhàng