Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trưởng khoa
* noun
-dean
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trưởng khoa
* dtừ|- dean
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyện dông dài
-
chuyển động do phản lực
-
chuyển động heo một quỹ đạo lệnh tâm
-
chuyển động học
-
chuyển động ngang qua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trưởng khoa
* Từ tham khảo/words other:
- chuyện dông dài
- chuyển động do phản lực
- chuyển động heo một quỹ đạo lệnh tâm
- chuyển động học
- chuyển động ngang qua