Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trường hợp bắt buộc
* dtừ|- force majeure
* Từ tham khảo/words other:
-
vào lúc rủi ro
-
vào lúc sự việc thế này
-
vào luồn ra cúi
-
vào nam
-
vào nề nếp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trường hợp bắt buộc
* Từ tham khảo/words other:
- vào lúc rủi ro
- vào lúc sự việc thế này
- vào luồn ra cúi
- vào nam
- vào nề nếp