Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trường học
* noun
- school
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trường học
- school|= vừa qua khỏi trường học thì rẽ phải ngay! turn right just past the school!|= tiếng lóng dùng trong trường học school slang
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyện đó đây
-
chuyên doanh
-
chuyển dời
-
chuyển đổi
-
chuyển đổi qua lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trường học
* Từ tham khảo/words other:
- chuyện đó đây
- chuyên doanh
- chuyển dời
- chuyển đổi
- chuyển đổi qua lại