Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
truồng
- naked, nude, unclothed
* Từ tham khảo/words other:
-
rõ nét lên
-
rõ như ban ngày
-
rõ như hai với hai là bốn
-
rờ như sẩm
-
rò niệu đạo nhân tạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
truồng
* Từ tham khảo/words other:
- rõ nét lên
- rõ như ban ngày
- rõ như hai với hai là bốn
- rờ như sẩm
- rò niệu đạo nhân tạo