Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trước tây lịch
- before christ, bc
* Từ tham khảo/words other:
-
giấu tên thật để hoạt động
-
giàu thêm
-
giấu tiếng
-
giàu tình cảm
-
giàu to
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trước tây lịch
* Từ tham khảo/words other:
- giấu tên thật để hoạt động
- giàu thêm
- giấu tiếng
- giàu tình cảm
- giàu to