Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trước mắt
- imminent; impending; immediate; in the short term
* Từ tham khảo/words other:
-
người chép lại
-
người chép sử
-
người chép sử biên niên
-
người chép tiểu sử người chết
-
người chết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trước mắt
* Từ tham khảo/words other:
- người chép lại
- người chép sử
- người chép sử biên niên
- người chép tiểu sử người chết
- người chết