Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mậu dịch tự do
- free trade|= khu vực mậu dịch tự do free trade area
* Từ tham khảo/words other:
-
hoàn toàn trơ trụi
-
hoàn toàn trống không
-
hoàn toàn tự do
-
hoàn toàn tự tay viết ra
-
hoàn toàn tuyệt đối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mậu dịch tự do
* Từ tham khảo/words other:
- hoàn toàn trơ trụi
- hoàn toàn trống không
- hoàn toàn tự do
- hoàn toàn tự tay viết ra
- hoàn toàn tuyệt đối