Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trung văn
* noun
- chinese
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trung văn
- chinese (language)|- chinese language; chinese
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyện buồn tẻ
-
chuyên cần
-
chuyên canh
-
chuyển cấp
-
chuyện chăn gối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trung văn
* Từ tham khảo/words other:
- chuyện buồn tẻ
- chuyên cần
- chuyên canh
- chuyển cấp
- chuyện chăn gối