Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trưng thu
* verb
- to confiscate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trưng thu
* đtừ|- to confiscate
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyên đề
-
chuyển đệ
-
chuyên đề nghiên cứu
-
chuyển đến để tìm hiểu thêm
-
chuyển đến để xem xét
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trưng thu
* Từ tham khảo/words other:
- chuyên đề
- chuyển đệ
- chuyên đề nghiên cứu
- chuyển đến để tìm hiểu thêm
- chuyển đến để xem xét