Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trung thành với
* dtừ|- adherence, adhesion|* nđtừ|- adhere|* thngữ|- to stick by
* Từ tham khảo/words other:
-
tình chị em
-
tính chia
-
tính chung
-
tính chuyện liều
-
tình cờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trung thành với
* Từ tham khảo/words other:
- tình chị em
- tính chia
- tính chung
- tính chuyện liều
- tình cờ