Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trưng tập
- to call together, requisition; to convoke, to convene
* Từ tham khảo/words other:
-
liên lớp
-
liên lục đia
-
liên lục địa
-
liên lụy
-
liên lý đồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trưng tập
* Từ tham khảo/words other:
- liên lớp
- liên lục đia
- liên lục địa
- liên lụy
- liên lý đồng