Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trung quân
- loyal to the king|= trung quân ái quốc loyal to the king and patriotic|- headquarters (of an ancient army)
* Từ tham khảo/words other:
-
thuyền trưởng tàu đô đốc
-
thuyên tuyển
-
thuyền ván
-
thuyền ván ghép
-
thuyền vị thuyền trưởng kỳ cựu nhất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trung quân
* Từ tham khảo/words other:
- thuyền trưởng tàu đô đốc
- thuyên tuyển
- thuyền ván
- thuyền ván ghép
- thuyền vị thuyền trưởng kỳ cựu nhất