Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phạm trù
* noun
- category
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phạm trù
- category|= phạm trù ngữ pháp grammatical category
* Từ tham khảo/words other:
-
chế tài
-
che tàn
-
che tán lên
-
chế tạo
-
chế tạo bản in đúc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phạm trù
* Từ tham khảo/words other:
- chế tài
- che tàn
- che tán lên
- chế tạo
- chế tạo bản in đúc