Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trung nguyên
- vietnamese all souls' day (15th day of 7th lunar month)(tết trung nguyên); plains delta; chinese territory
* Từ tham khảo/words other:
-
đã tốt rồi không phải xen vào nữa
-
đã trả bưu phí
-
đá trả lại
-
đã trải qua
-
đá trầm tích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trung nguyên
* Từ tham khảo/words other:
- đã tốt rồi không phải xen vào nữa
- đã trả bưu phí
- đá trả lại
- đã trải qua
- đá trầm tích