Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trung lập
* adj
- neutralist
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trung lập
- neutral|= lãnh thổ trung lập neutral territory|= giữ thái độ trung lập to remain neutral; to sit on the fence; to occupy the middle ground
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyển biến cách mạng
-
chuyển biến đột ngột
-
chuyển biến lại
-
chuyển biến mạnh mẽ
-
chuyên biên những bài thánh ca
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trung lập
* Từ tham khảo/words other:
- chuyển biến cách mạng
- chuyển biến đột ngột
- chuyển biến lại
- chuyển biến mạnh mẽ
- chuyên biên những bài thánh ca