Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trưng diện
* dtừ|- swank, swankiness|* nđtừ|- swank|* thngữ|- do oneself up|* ttừ|- swanky
* Từ tham khảo/words other:
-
mọt già
-
một giống cây lai giữa bưởi và quít
-
một giọt máu đào hơn ao nước lã
-
mọt gỗ
-
mọt gông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trưng diện
* Từ tham khảo/words other:
- mọt già
- một giống cây lai giữa bưởi và quít
- một giọt máu đào hơn ao nước lã
- mọt gỗ
- mọt gông