Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trứng cuốc
- egg of a moor hen; coverd with black spots
* Từ tham khảo/words other:
-
khoa học viễn tưởng
-
khoa học xã hội
-
khoa học xã hội và nhân văn
-
khoá hội
-
khoa họng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trứng cuốc
* Từ tham khảo/words other:
- khoa học viễn tưởng
- khoa học xã hội
- khoa học xã hội và nhân văn
- khoá hội
- khoa họng