Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đầy bụi bẩn
* ttừ|- grimy
* Từ tham khảo/words other:
-
nghiên cứu trường hợp
-
nghiên cứu tự nhiên học
-
nghiên cứu tư tưởng
-
nghiên cứu ứng dụng
-
nghiên cứu văn học dâm ô tục tĩu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đầy bụi bẩn
* Từ tham khảo/words other:
- nghiên cứu trường hợp
- nghiên cứu tự nhiên học
- nghiên cứu tư tưởng
- nghiên cứu ứng dụng
- nghiên cứu văn học dâm ô tục tĩu