trung cấp | * adj - intermediate |
trung cấp | - middle; intermediate|= trình độ tiếng anh trung cấp intermediate level of english|= học lớp tiếng pháp trung cấp to attend an intermediate french course|- middle-ranking|= cán bộ trung cấp middle-ranking executive|- (nói chung) middle management |
* Từ tham khảo/words other:
- chuyển bệnh
- chuyện bép xép
- chuyên bí mật
- chuyện bịa
- chuyện bịa đặt