Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trưng bày
* verb
- to display, to show
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trưng bày
* đtừ|- to display, to show
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyện đầu ngô mình sở
-
chuyện đầu voi đuôi chuột
-
chuyên đề
-
chuyển đệ
-
chuyên đề nghiên cứu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trưng bày
* Từ tham khảo/words other:
- chuyện đầu ngô mình sở
- chuyện đầu voi đuôi chuột
- chuyên đề
- chuyển đệ
- chuyên đề nghiên cứu