Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trúc
- flute etc; face downward; musical intrument in bamboo; small bamboo, invory bamboo, reed; overthrow, throw down (đánh rtúc)
* Từ tham khảo/words other:
-
hoa chân múa tay
-
hoạ chăng
-
hóa chất
-
hóa chất chống đông
-
hoả châu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trúc
* Từ tham khảo/words other:
- hoa chân múa tay
- hoạ chăng
- hóa chất
- hóa chất chống đông
- hoả châu