Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kháng lực
- sustaining power; power of resistance
* Từ tham khảo/words other:
-
biết đời
-
biệt đội
-
biệt động
-
biệt động đội
-
biệt động quân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kháng lực
* Từ tham khảo/words other:
- biết đời
- biệt đội
- biệt động
- biệt động đội
- biệt động quân