Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tru tréo
* verb
- to hout, to scream
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tru tréo
* đtừ|- to hout, to scream
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyện bất trắc
-
chuyến bay
-
chuyện bậy bạ
-
chuyến bay cứu nạn
-
chuyến bay đêm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tru tréo
* Từ tham khảo/words other:
- chuyện bất trắc
- chuyến bay
- chuyện bậy bạ
- chuyến bay cứu nạn
- chuyến bay đêm